Có 1 kết quả:

拖累 tuō lěi ㄊㄨㄛ ㄌㄟˇ

1/1

tuō lěi ㄊㄨㄛ ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to encumber
(2) to be a burden on
(3) to implicate

Bình luận 0